糯 nhu [Chinese font] 糯 →Tra cách viết của 糯 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 20 nét - Bộ thủ: 米
Ý nghĩa:
nhu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gạo nếp để cất rượu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lúa nếp, gạo nếp, dùng cất làm rượu được.
2. § Ghi chú: âm “nọa” theo Khang Hi tự điển 康熙字典: nô thiết ngọa âm “nọa” 奴切臥音懦.
Từ điển Thiều Chửu
① Gạo nếp dùng cất rượu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loại lúa hạt to.
noạ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gạo nếp để cất rượu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lúa nếp, gạo nếp, dùng cất làm rượu được.
2. § Ghi chú: âm “nọa” theo Khang Hi tự điển 康熙字典: nô thiết ngọa âm “nọa” 奴切臥音懦.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nếp, lúa nếp.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典