糙 tháo [Chinese font] 糙 →Tra cách viết của 糙 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 米
Ý nghĩa:
tháo
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gạo xay
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gạo giã không kĩ.
2. (Tính) Không mịn, không kĩ, sơ sài. ◎Như: “thô tháo” 粗糙.
3. (Tính) Nông nổi, lỗ mãng.
Từ điển Thiều Chửu
① Gạo xay.
② Vật gì chưa được làm kĩ gọi là thô tháo 粗糙.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Gạo) chưa xay, chưa giã;
② Thô, thô sơ, sơ sài, qua loa, cẩu thả: 粗糙 Thô sơ; 做得太繦 Làm sơ sài (cẩu thả) quá.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gạo mới xây, chưa giã — Rít, không được trơn.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典