糉 tống [Chinese font] 糉 →Tra cách viết của 糉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 米
Ý nghĩa:
tống
phồn thể
Từ điển phổ thông
bánh bột nếp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như “tống” 粽.
Từ điển Thiều Chửu
① Bánh nếp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Bánh bột nếp.【糉子】tống tử [zòngzi] Bánh chưng, bánh tét, bánh ú.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tống 粽.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典