粪 phân, phấn, phẩn →Tra cách viết của 粪 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 米 (6 nét)
Ý nghĩa:
phân
giản thể
Từ điển phổ thông
1. phân, cứt
2. bón phân
phấn
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phân, cứt;
② (văn) Bón (phân): 糞田 Bón ruộng;
③ (văn) Quét dọn, bỏ đi: 糞除 Quét dọn sạch sẽ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 糞
phẩn
giản thể
Từ điển phổ thông
1. phân, cứt
2. bón phân
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 糞.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典