粞 tê [Chinese font] 粞 →Tra cách viết của 粞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 米
Ý nghĩa:
tê
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
hạt tấm gạo
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Gạo vụn.
Từ điển Thiều Chửu
① Tấm gạo.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Tấm, gạo vụn: 糠粞 Tấm và cám.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gạo vụn nát. Tấm.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典