粛 túc →Tra cách viết của 粛 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 聿 (6 nét) - Cách đọc: シュク
Ý nghĩa:
nghiêm trang, solemn
粛 túc [Chinese font] 粛 →Tra cách viết của 粛 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 米
Ý nghĩa:
túc
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “túc” 肅.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ túc 肅.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 肅 (bộ 聿).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典