粋 túy →Tra cách viết của 粋 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 米 (6 nét) - Cách đọc: スイ、いき
Ý nghĩa:
tinh túy, thuần túy, chic
粋 tuý →Tra cách viết của 粋 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 米 (6 nét)
Ý nghĩa:
tuý
phồn thể
Từ điển phổ thông
thuần khiết, tinh tuý
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 粹.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典