籼 tiên [Chinese font] 籼 →Tra cách viết của 籼 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 米
Ý nghĩa:
tiên
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lúa ba trăng ta (một thứ lúa chín sớm, không có nhựa dính)
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tiên” 秈.
2. Giản thể của chữ 秈.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tiên 秈.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 秈 (bộ 禾).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tiên 秈.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典