籴 địch →Tra cách viết của 籴 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 米 (6 nét)
Ý nghĩa:
địch
giản thể
Từ điển phổ thông
mua thóc, nhập thóc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 糴.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mua lương thực vào, nhập khẩu gạo (trái với 糶 [tiào] bán lương thực ra, xuất khẩu gạo): 糴米 Mua gạo, đong gạo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 糴
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典