籁 lãi, lại →Tra cách viết của 籁 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 19 nét - Bộ thủ: 竹 (6 nét)
Ý nghĩa:
lãi
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 籟.
lại
giản thể
Từ điển phổ thông
cái tiêu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 籟.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Ống tiêu (cổ);
② Âm thanh, tiếng kêu (của thiên nhiên): 萬籟俱寂 Im phăng phắc, vắng vẻ tĩnh mịch; 天籟 Tiếng trời; 地籟 Tiếng đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 籟
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典