篨 trừ [Chinese font] 篨 →Tra cách viết của 篨 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
trừ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái chiếu trúc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) § Xem “cừ trừ” 籧篨.
Từ điển Thiều Chửu
① Cừ trừ 籧篨 cái chiếu trúc.
② Bệnh ỏng bụng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chiếc chiếu tre thô;
② Bụng õng. Xem 籧.
Từ ghép
cừ trừ 籧篨
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典