篚 phỉ [Chinese font] 篚 →Tra cách viết của 篚 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
phỉ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái thúng tròn có nắp
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đồ đựng vật dụng, đan bằng tre, hình tròn. § Đồ đựng bằng tre hình vuông gọi là “khuông” 筐, hình tròn gọi là “phỉ” 篚.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái thúng tròn có nắp.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sọt tre vuông, có nắp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái hộp lớn, cái thùng vuông đan bằng tre, có nắp dậy, dùng để đựng dồ vật.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典