篓 lâu, lũ →Tra cách viết của 篓 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 竹 (6 nét)
Ý nghĩa:
lâu
giản thể
Từ điển phổ thông
cái sọt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 簍.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sọt, gùi: 字紙簍兒 Sọt rác, sọt đựng giấy loại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 簍
lũ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 簍.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sọt, gùi: 字紙簍兒 Sọt rác, sọt đựng giấy loại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 簍
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典