篋 khiếp [Chinese font] 篋 →Tra cách viết của 篋 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
khiếp
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái tráp, cái hòm nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tráp, rương nhỏ. ◎Như: “đằng khiếp” 籐篋 tráp bằng mây, “thư khiếp” 書篋 rương sách.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái tráp, cái hòm nhỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cái hòm nhỏ, cái tráp: 藤篋 Va li mây.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái rương lớn để đựng quần áo vật dụng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典