Kanji Version 13
logo

  

  

đằng [Chinese font]   →Tra cách viết của 籐 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 21 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
đằng
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. bụi cây
2. dây buộc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cũng như “đằng” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ đằng .
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chỉ chung những đồ vật làm bằng tre.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典