箲 tiển [Chinese font] 箲 →Tra cách viết của 箲 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
tiển
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái bàn chải làm bằng tre
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng như 筅.
Từ điển Thiều Chửu
① Tiển trửu 箲帚 cái chổi để rửa nồi rửa chõ. Có khi viết là 筅.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 筅.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tiển 筅.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典