Kanji Version 13
logo

  

  

tiên [Chinese font]   →Tra cách viết của 箯 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
tiên
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
(xem: tiên dư 輿,)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xe kiệu làm bằng tre. ◎Như: “tiên dư” 輿 xe làm bằng tre.
2. (Danh) Khí cụ đựng cơm làm bằng tre. § Thứ lớn gọi là “tiên” , thứ nhỏ gọi là “cử” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tiên dư 輿 cái xe đan bằng tre.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ghế kiệu đan bằng tre: 輿 Xe đan bằng tre.
Từ ghép
tiên dư • tiên dư 輿



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典