箯 tiên [Chinese font] 箯 →Tra cách viết của 箯 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
tiên
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tiên dư 箯輿,箯舆)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Xe kiệu làm bằng tre. ◎Như: “tiên dư” 箯輿 xe làm bằng tre.
2. (Danh) Khí cụ đựng cơm làm bằng tre. § Thứ lớn gọi là “tiên” 箯, thứ nhỏ gọi là “cử” 筥.
Từ điển Thiều Chửu
① Tiên dư 箯輿 cái xe đan bằng tre.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ghế kiệu đan bằng tre: 箯輿 Xe đan bằng tre.
Từ ghép
tiên dư 箯舆 • tiên dư 箯輿
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典