箩 la→Tra cách viết của 箩 trên Jisho↗ Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét -
Bộ thủ: 竹 (6 nét)
Ý nghĩa:
la giản thể Từ điển phổ thông cái rá vo gạo Từ điển trích dẫn 1. Giản thể của chữ 籮. Từ điển Trần Văn Chánh Cái sọt, cái thúng, cái rổ. Từ điển Trần Văn Chánh Như 籮 Từ ghép 1 phả la 笸箩