Kanji Version 13
logo

  

  

箇 cá  →Tra cách viết của 箇 trên Jisho↗

Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 竹 (6 nét) - Cách đọc: カ
Ý nghĩa:
cái (đếm vật), counters for things

[Chinese font]   →Tra cách viết của 箇 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:

phồn thể

Từ điển phổ thông
cái, quả, con
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như .
Từ điển Thiều Chửu
① Cái, quả. Tục gọi một quả là nhất cá . Lời nói chỉ vào cái gì, như giá cá cái ấy, có khi viết là hay .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như (bộ ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cá .
Từ ghép
nhược cá



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典