箇 cá →Tra cách viết của 箇 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 竹 (6 nét) - Cách đọc: カ
Ý nghĩa:
cái (đếm vật), counters for things
箇 cá [Chinese font] 箇 →Tra cách viết của 箇 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
cá
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái, quả, con
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như 個.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái, quả. Tục gọi một quả là nhất cá 一箇. Lời nói chỉ vào cái gì, như giá cá 這箇 cái ấy, có khi viết là 个 hay 個.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 個 (bộ 亻).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Cá 個.
Từ ghép
nhược cá 若箇
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典