Kanji Version 13
logo

  

  

toán [Chinese font]   →Tra cách viết của 筭 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
toán
phồn thể

Từ điển phổ thông
tính toán
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thẻ tre thời xưa dùng để đếm số.
2. (Danh) Mưu lược.
3. (Động) Tính, đếm. § Cũng như “toán” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ toán .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Toán



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典