筝 tranh →Tra cách viết của 筝 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 竹 (6 nét)
Ý nghĩa:
tranh
giản thể
Từ điển phổ thông
đàn tranh (13 dây)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 箏.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đàn tranh;
② Xem 風箏 [fengzheng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 箏
Từ ghép 1
phong tranh 风筝
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典