筚 tất →Tra cách viết của 筚 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 竹 (6 nét)
Ý nghĩa:
tất
giản thể
Từ điển phổ thông
nan tre
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 篳.
Từ điển Trần Văn Chánh
Nan tre, phên, giậu: 篳門 Cửa phên; 篳路 Xe đan bằng tre; 竹篳 Phên tre.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 篳
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典