筓 kê [Chinese font] 筓 →Tra cách viết của 筓 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
kê
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái trâm cài đầu
Từ điển trích dẫn
1. § Một dạng của “kê” 笄.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái trâm cài đầu. Lệ ngày xưa con gái mười lăm tuổi thì cài trâm, vì thế con gái đến thì sắp lấy chồng gọi là cập kê 及筓. Mũ con trai đội có khi cài trâm cũng gọi là kê.
Từ ghép
cập kê 及筓
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典