Kanji Version 13
logo

  

  

[Chinese font]   →Tra cách viết của 筓 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
cái trâm cài đầu
Từ điển trích dẫn
1. § Một dạng của “kê” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cái trâm cài đầu. Lệ ngày xưa con gái mười lăm tuổi thì cài trâm, vì thế con gái đến thì sắp lấy chồng gọi là cập kê . Mũ con trai đội có khi cài trâm cũng gọi là kê.
Từ ghép
cập kê



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典