Kanji Version 13
logo

  

  

duẩn [Chinese font]   →Tra cách viết của 笋 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
duẩn
giản thể

Từ điển phổ thông
măng tre
Từ điển trích dẫn
1. § Tục dùng như chữ “duẩn” .
2. § Giản thể của chữ .
3. § Cũng đọc là “tuẩn”.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ duẩn .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Trần Văn Chánh
① Măng tre: Măng khô;
② Non: Vịt non;
③ (văn) Cây xà ngang để treo chuông khánh (như ).

duẫn
giản thể

Từ điển phổ thông
măng tre
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Măng tre — Cây tre non.



tuân
giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tuân .

tuẩn
giản thể

Từ điển trích dẫn
1. § Tục dùng như chữ “duẩn” .
2. § Giản thể của chữ .
3. § Cũng đọc là “tuẩn”.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Măng tre: Măng khô;
② Non: Vịt non;
③ (văn) Cây xà ngang để treo chuông khánh (như ).



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典