Kanji Version 13
logo

  

  

trì [Chinese font]   →Tra cách viết của 竾 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
trì
phồn thể

Từ điển phổ thông
cái sáo 8 lỗi
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “trì” .
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ trì .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ống sáo làm bằng trúc.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典