竾 trì [Chinese font] 竾 →Tra cách viết của 竾 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 竹
Ý nghĩa:
trì
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái sáo 8 lỗi
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “trì” 篪.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ trì 篪.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 篪.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ống sáo làm bằng trúc.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典