竸 cạnh [Chinese font] 竸 →Tra cách viết của 竸 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 22 nét - Bộ thủ: 立
Ý nghĩa:
cạnh
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. mạnh, khỏe
2. ganh đua
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “cạnh” 競.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ cạnh 競.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 競.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典