竪 thụ [Chinese font] 竪 →Tra cách viết của 竪 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 立
Ý nghĩa:
thụ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. dựng đứng, chiều dọc
2. nét dọc
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “thụ” 豎.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ thụ 豎.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 豎 (bộ 豆).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thụ 豎.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典