竞 cạnh →Tra cách viết của 竞 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 立 (5 nét)
Ý nghĩa:
cạnh
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mạnh, khỏe
2. ganh đua
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 競.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đua, ganh đua, cạnh tranh: 競爭 Đua tranh, cạnh tranh;
② (văn) Mạnh: 雄心競氣 Tâm khí hùng mạnh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 競
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典