竜 long →Tra cách viết của 竜 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 竜 (10 nét) - Cách đọc: リュウ、たつ
Ý nghĩa:
rồng, dragon
竜 long →Tra cách viết của 竜 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: (10 nét)
Ý nghĩa:
long
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “long” 龍.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết giản dị của chữ Long 龍.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典