窰 diêu [Chinese font] 窰 →Tra cách viết của 窰 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 穴
Ý nghĩa:
dao
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Dao 窯.
diêu
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cái lò nung
2. đồ sành sứ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “diêu” 窯.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ diêu 窯.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 窯.
Từ ghép
môi diêu 煤窰
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典