窬 du [Chinese font] 窬 →Tra cách viết của 窬 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 穴
Ý nghĩa:
du
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đào tường, khoét tường
2. lỗ nhỏ trên cửa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái lỗ nhỏ bên cửa.
2. (Động) Đào, khoét.
3. (Động) Chui qua, leo qua. § Thông “du” 踰.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðào tường, khoét ngạch (ăn trộm).
② Cái lỗ nhỏ bên cửa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đào tường, khoét ngạch (để ăn trộm);
② Lỗ nhỏ bên cửa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái lỗ nhỏ ở cửa để ngó ra ngoài.
Từ ghép
khuy du 窺窬 • xuyên du 穿窬
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典