Kanji Version 13
logo

  

  

du [Chinese font]   →Tra cách viết của 窬 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 穴
Ý nghĩa:
du
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
1. đào tường, khoét tường
2. lỗ nhỏ trên cửa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái lỗ nhỏ bên cửa.
2. (Động) Đào, khoét.
3. (Động) Chui qua, leo qua. § Thông “du” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ðào tường, khoét ngạch (ăn trộm).
② Cái lỗ nhỏ bên cửa.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đào tường, khoét ngạch (để ăn trộm);
② Lỗ nhỏ bên cửa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái lỗ nhỏ ở cửa để ngó ra ngoài.
Từ ghép
khuy du • xuyên du 穿



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典