窕 điệu, thiêu [Chinese font] 窕 →Tra cách viết của 窕 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 穴
Ý nghĩa:
dao
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhàn hạ, rảnh rang — Rộng rãi — Đẹp đẽ — Cái lò nung gạch — Cũng đọc Diêu.
thiêu
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sâu xa.
2. (Tính) § Xem “yểu điệu” 窈窕.
3. (Tính) Khinh bạc, không trang trọng. § Thông “điêu” 佻.
4. Một âm là “thiêu”. (Động) Dẫn dụ. § Thông “thiêu” 挑.
Từ điển Thiều Chửu
① Yểu điệu 窈窕: xem chữ yểu 窈.
② Nhỏ.
③ Tốt đẹp.
④ Một âm là thiêu. Cùng nghĩa với chữ điêu 佻.
điệu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhỏ
2. tốt đẹp
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sâu xa.
2. (Tính) § Xem “yểu điệu” 窈窕.
3. (Tính) Khinh bạc, không trang trọng. § Thông “điêu” 佻.
4. Một âm là “thiêu”. (Động) Dẫn dụ. § Thông “thiêu” 挑.
Từ điển Thiều Chửu
① Yểu điệu 窈窕: xem chữ yểu 窈.
② Nhỏ.
③ Tốt đẹp.
④ Một âm là thiêu. Cùng nghĩa với chữ điêu 佻.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Nhỏ;
② Tốt đẹp;
③ Như 佻 (bộ 亻);
④ Xem 窈窕 [yăotiăo].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhàn hạ — Rộng rãi — Tốt đẹp.
Từ ghép
yểu điệu 窈窕
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典