窓 song →Tra cách viết của 窓 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 穴 (5 nét) - Cách đọc: ソウ、まど
Ý nghĩa:
cửa sổ, window
窓 song [Chinese font] 窓 →Tra cách viết của 窓 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 穴
Ý nghĩa:
song
phồn thể
Từ điển phổ thông
cửa sổ
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “song” 窗.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ song 窗.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 窗.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lối viết giản dị cũa chữ Song 窗.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典