穸 tịch [Chinese font] 穸 →Tra cách viết của 穸 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 穴
Ý nghĩa:
tịch
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: truân tịch 窀穸)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Truân tịch” 窀穸: xem “truân” 窀.
Từ điển Thiều Chửu
① Truân tịch 窀穸 huyệt mả (cái hố chôn người chết). Việc tang gọi là truân tịch chi sự 窀穸之事.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 窀穸.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Truân tịch 窀穸.
Từ ghép
truân tịch 窀穸
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典