穵 ấp [Chinese font] 穵 →Tra cách viết của 穵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 穴
Ý nghĩa:
oạt
phồn thể
Từ điển phổ thông
móc, thò tay
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 挖 (bộ 扌).
ấp
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “oạt” 挖.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ oạt 挖.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái hang lớn và sâu. Cũng đọc Ất.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典