稼 giá →Tra cách viết của 稼 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 禾 (5 nét) - Cách đọc: カ、かせ-ぐ
Ý nghĩa:
kiếm tiền, máy chạy, earnings
稼 giá [Chinese font] 稼 →Tra cách viết của 稼 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 禾
Ý nghĩa:
giá
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cấy lúa
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cấy, canh tác. ◇Thi Kinh 詩經: “Bất giá bất sắc, Hồ thủ hòa tam bách triền hề?” 不稼不穡, 胡取禾三百廛兮 (Ngụy phong 魏風, Phạt đàn 伐檀) Không cấy không gặt, Làm sao lấy được lúa của ba trăm nhà?
2. (Danh) Lúa má. Phiếm chỉ sản vật nhà nông. ◎Như: “bách cốc miêu giá” 百穀苗稼 trăm giống lúa mộng mạ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cấy lúa.
② Lúa má.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cấy (lúa), trồng trọt. 【稼穡】giá sắc [jiasè] (văn) Việc cày cấy, việc đồng áng (nói chung): 不知稼穡之艱難 Không biết đến nỗi gian nan khó nhọc của việc đồng áng (Thượng thư: Vô dật);
② Mùa màng, lúa má.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trồng lúa — Hạt lúa tốt.
Từ ghép
giá sắc 稼穡 • tái giá 再稼
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典