稺 trĩ [Chinese font] 稺 →Tra cách viết của 稺 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 禾
Ý nghĩa:
trĩ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lúa non
2. trẻ con
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như “trĩ” 稚.
Từ điển Thiều Chửu
① Lúa non, lúa muộn.
② Giống vật còn bé cũng gọi là trĩ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lúa non;
② Vật còn bé (ấu trĩ).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mạ. Lúa non — Thơ ấu — Như chữ Trĩ 稚.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典