稲 đạo →Tra cách viết của 稲 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 禾 (5 nét) - Cách đọc: トウ、いね、(いな)
Ý nghĩa:
cây lúa nước, rice plant
稲 đạo →Tra cách viết của 稲 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 禾 (のぎ・のぎへん) (5 nét) - Cách đọc: トウ、いな、いね
Ý nghĩa:
・いな。いね。五穀の一つ。
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典