税 thuế →Tra cách viết của 税 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 禾 (5 nét) - Cách đọc: ゼイ
Ý nghĩa:
tiền thuế, tax
税 thoát, thuế, thối →Tra cách viết của 税 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 禾 (5 nét)
Ý nghĩa:
thoát
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 稅.
thuế
giản thể
Từ điển phổ thông
tô thuế
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 稅.
thối
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 稅.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典