秭 tỉ [Chinese font] 秭 →Tra cách viết của 秭 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 禾
Ý nghĩa:
tỉ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Số mục: một ngàn lần một triệu là một “tỉ” 秭. Tức là 1.000.000.000. § Ghi chú: Ngày xưa, mười “vạn” 萬 là một “ức” 億, một vạn ức là một “tỉ” 秭.
tỷ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một tỷ
Từ điển Thiều Chửu
① Mười vạn là một ức, mười ức là một tỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một triệu triệu (= 1.000.000.000.000).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một ngàn triệu. Ta cũng gọi là một Tỉ. Td: Tỉ phú.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典