秘 bí →Tra cách viết của 秘 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 禾 (5 nét) - Cách đọc: ヒ、ひ-める
Ý nghĩa:
bí mật, secret
秘 bí [Chinese font] 秘 →Tra cách viết của 秘 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 禾
Ý nghĩa:
bí
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bí mật
2. thần
Từ điển trích dẫn
1. § Tục dùng như chữ “bí” 祕.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ bí 祕.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Bí 祕.
Từ ghép
áo bí 隩秘 • ẩn bí 隱秘 • quỷ bí 詭秘 • thần bí 神秘 • tiện bí 便秘
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典