秖 kì [Chinese font] 秖 →Tra cách viết của 秖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 禾
Ý nghĩa:
kì
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “kì” 祇.
kỳ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thần đất
2. làm cho yên lòng
3. cả, lớn
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ kì 祇.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 祇 (bộ 示).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典