秒 miểu →Tra cách viết của 秒 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 禾 (5 nét) - Cách đọc: ビョウ
Ý nghĩa:
giây, 1/60 phút, second (part of time)
秒 miểu [Chinese font] 秒 →Tra cách viết của 秒 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 禾
Ý nghĩa:
miểu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tua lúa
2. giây (bằng 1/60 phút)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tua cây lúa. ◎Như: “mạch miểu” 麥秒 tua lúa mạch.
2. (Danh) Giây (thời giờ). ◎Như: “lục thập miểu vi nhất phân” 六十秒為一分 60 giây là một phút. ◇Lỗ Tấn 魯迅: “Nhiên nhi bất đáo thập miểu chung, A Q dã tâm mãn ý túc đích đắc thắng đích tẩu liễu” 然而不到十秒鍾, 阿Q也心滿意足的得勝的走了 (A Q chánh truyện 阿Q正傳) Nhưng chưa đầy mười giây đồng hồ, A Q đã lại hớn hở ra về có vẻ đắc thắng.
3. (Danh) Đơn vị toán học (góc độ), bằng 1 ∕ 60 phút. ◎Như: “lục thập miểu vi nhất phân, lục thập phân vi nhất độ” 六十秒為一分, 六十分為一度 60 giây là một phút, 60 phút là một độ.
Từ điển Thiều Chửu
① Tua lúa.
② Giây, phép chia thời gian 60 giây là một phút.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đầu nhọn của lá lúa — Một giây đồng hồ — Nhỏ nhặt, không đáng kể.
Từ ghép
miểu hốt 秒忽
miễu
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giây: 一分鐘六十秒 Một phút có 60 giây;
② (toán) Đơn vị góc bằng 1/60 của phút góc;
③ (văn) Tua lúa.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典