禸 nhựu [Chinese font] 禸 →Tra cách viết của 禸 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 4 nét - Bộ thủ: 禸
Ý nghĩa:
nhụ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vết chân thú
nhựu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vết chân thú
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chân thú giẫm trên đất. § Dạng cổ của “nhựu” 蹂.
2. (Động) Giẫm, đạp.
Từ điển Thiều Chửu
① Vết ngón chân giống thú dẫm xuống đất.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Vết ngón chân thú giẫm trên đất;
② Giẫm đạp.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vết chân thú trên đất. Cũng đọc Nhữu — Tên một chữ Trung Hoa, tức bộ Nhựu.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典