禄 lộc [Chinese font] 禄→Tra cách viết của 禄 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét -
Bộ thủ: 示
Ý nghĩa:
lộc giản thể Từ điển phổ thông 1. phúc, tốt lành 2. bổng lộc Từ điển trích dẫn 1. Cũng như chữ “lộc” 祿. 2. Giản thể của chữ 祿. Từ điển Thiều Chửu ① Cũng như chữ lộc 祿.