祸 họa →Tra cách viết của 祸 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 示 (4 nét)
Ý nghĩa:
hoạ
giản thể
Từ điển phổ thông
tai hoạ, tai vạ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 禍.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hoạ, tai hoạ, tai vạ, tai nạn: 闖禍 Gây ra tai nạn, gây vạ; 大禍臨頭 Tai hoạ lớn đến nơi; 車禍 Tai nạn xe cộ;
② Làm hại, gây hại, hại: 禍國殃民 Hại nước hại dân.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 禍
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典