祢 nễ, nỉ →Tra cách viết của 祢 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 示 (4 nét)
Ý nghĩa:
nễ
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Nhà thờ cha;
② (văn) Rước cha vào miếu thờ;
③ [Mí] (Họ) Nễ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 禰
nỉ
giản thể
Từ điển phổ thông
miếu thờ cha
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 禰.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典