祉 chỉ →Tra cách viết của 祉 trên Jisho↗
Kanji thường dụng Nhật Bản (Bảng 2136 chữ năm 2010)
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 示 (5 nét) - Cách đọc: シ
Ý nghĩa:
phúc lợi, welfare
祉 chỉ [Chinese font] 祉 →Tra cách viết của 祉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 示
Ý nghĩa:
chỉ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phúc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Phúc lành. ◎Như: “phúc chỉ” 福祉 hạnh phúc.
Từ điển Thiều Chửu
① Phúc.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Phúc, hạnh phúc.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Điều may mắn trời cho hưởng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典