祁 kì [Chinese font] 祁 →Tra cách viết của 祁 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 示
Ý nghĩa:
kì
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Thịnh, lớn. ◎Như: “kì hàn” 祁寒 rét dữ.
2. (Danh) Tên đất, ấp của Tần thời Xuân Thu, nay thuộc tỉnh Thiểm Tây.
3. (Danh) Họ “Kì”.
kỳ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
rất, cực kỳ
Từ điển Thiều Chửu
① Thịnh lớn. Như kì hàn 祁寒 rét dữ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thịnh, lớn, vô cùng, hết sức: 祁寒 Rét dữ, rét căm căm;
② [Qí] (Họ) Kì.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
To lớn — Thịnh, nhiều.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典